Năng lượng của Mantra - Luân Xa - Nada yoga


Các Vị Rishi Nhận Mantra Như Thế Nào?

Trong truyền thống Ấn Độ giáo và Phật giáo Mật tông, các mantra không phải do con người tạo ra mà được cho là "Shruti" (श्रुति) – chân lý được nghe thấy. Các Rishi (bậc hiền triết) đã nhận được những mantra này thông qua trạng thái thiền định sâu sắc hoặc sự giác ngộ tâm linh.


1. Mantra Là "Shruti" – Âm Thanh Thiêng Liêng Được Nghe Thấy

  • Các Rishi không sáng tạo mantra mà nhận được chúng từ vũ trụ.

  • Họ đi vào samadhi (समाधि) – trạng thái thiền định sâu sắc, nơi tâm trí hòa nhập với vũ trụ.

  • Trong trạng thái này, họ nghe được âm thanh thiêng liêng dưới dạng rung động và chuyển chúng thành âm tiết cụ thể mà con người có thể sử dụng.

Ví dụ:

  • Rishi Vishvamitra được cho là đã nhận được "Gayatri Mantra", một trong những mantra mạnh mẽ nhất.

  • Rishi Patanjali truyền lại Om (ॐ) như âm thanh nguyên thủy của vũ trụ.


2. Mantra Xuất Hiện Qua Trải Nghiệm Tâm Linh

Có 3 cách chính mà các Rishi có thể nhận được mantra:

(1) Thông qua Thiền Định Sâu (Dhyana – ध्यान)

  • Khi một Rishi đạt đến trạng thái ý thức cao nhất, họ có thể cảm nhận được rung động của vũ trụ.

  • Những rung động này biểu hiện thành âm thanh (nada – नाद) mà họ có thể dịch ra thành mantra.

  • Điều này tương tự như cách một người có thể nghe nhạc trong đầu khi đang ở trạng thái sáng tạo cao.

🔹 Ví dụ: Rishi Angiras nghe thấy rung động của OM (ॐ) và nhận ra rằng đây là âm thanh cốt lõi của vũ trụ.

(2) Thông qua Mặc Khải Thiêng Liêng (Divine Revelation)

  • Một số Rishi nhận mantra từ các vị thần hoặc linh hồn cao hơn.

  • Họ có thể thấy những ký hiệu, ánh sáng, hoặc nghe giọng nói truyền tải mantra cho họ.

  • Điều này được ghi chép trong các Veda (Kinh Thánh cổ đại của Ấn Độ).

🔹 Ví dụ:

  • Rishi Vashistha nhận được những mantra của ShivaVishnu thông qua mặc khải.

  • Rishi Vyasa ghi chép lại những mantra được các vị thần ban cho.

(3) Truyền Từ Kiếp Trước (Samskaras – संस्कार)

  • Một số Rishi không học mantra mà đã biết chúng từ kiếp trước.

  • Khi họ sinh ra, những ký ức về mantra từ các tiền kiếp tự động xuất hiện khi họ đạt đến một mức độ tâm linh nhất định.

🔹 Ví dụ:

  • Rishi Shuka, con trai của Vyasa, được cho là đã biết mọi kinh điển ngay khi sinh ra vì đã tích lũy trí tuệ từ kiếp trước.


3. Truyền Thừa Mantra – Guru Truyền Cho Đệ Tử

  • Sau khi nhận mantra, các Rishi sẽ truyền lại cho học trò thông qua guru-parampara (truyền thừa thầy trò).

  • Các đệ tử không tự chọn mantra, mà phải được một Guru trao cho mantra phù hợp với năng lượng và sứ mệnh của họ.

  • Khi mantra được truyền, Guru có thể sử dụng phương pháp Shaktipat (truyền năng lượng tâm linh) để kích hoạt mantra trong tâm trí đệ tử.

🔹 Ví dụ:

  • Mahavatar Babaji truyền Kriya Mantra cho Lahiri Mahasaya.

  • Guru Nanak truyền lại Naam Mantra (Satnam Waheguru) cho các tín đồ Sikh.


Kết Luận

Mantra không phải là một sáng tạo của con người mà là những rung động vũ trụ được các Rishi nhận thức trong trạng thái thiền định. Sau đó, chúng được truyền lại qua các thế hệ để giúp con người kết nối với năng lượng vũ trụ và đạt được giác ngộ.


Seed Letter (Bīja Mantra) – Âm Tiết Hạt Giống Của Vũ Trụ

Bīja mantra (बीज मन्त्र) là những âm tiết hạt giống, mang năng lượng tinh khiết và mạnh mẽ, được sử dụng trong thiền định và thực hành tâm linh để kích hoạt các luân xa, kết nối với năng lượng vũ trụ và mở rộng ý thức.

Trong hệ thống luân xa (chakra), mỗi trung tâm năng lượng trong cơ thể đều có một seed letter (bīja mantra) riêng, giúp kích hoạt và cân bằng năng lượng khi tụng niệm. Dưới đây là các seed letter tương ứng với bảy luân xa chính:

1. Muladhara (Luân xa Gốc – Root Chakra)

  • Seed letter: LAM (लं)

  • Ý nghĩa: Mang năng lượng nền tảng, sự ổn định và an toàn.

2. Svadhishthana (Luân xa Xương Cùng – Sacral Chakra)

  • Seed letter: VAM (वं)

  • Ý nghĩa: Liên quan đến sự sáng tạo, cảm xúc và tình dục.

3. Manipura (Luân xa Đám Rối Mặt Trời – Solar Plexus Chakra)

  • Seed letter: RAM (रं)

  • Ý nghĩa: Đại diện cho sức mạnh cá nhân, ý chí và sự tự tin.

4. Anahata (Luân xa Tim – Heart Chakra)

  • Seed letter: YAM (यं)

  • Ý nghĩa: Liên kết với tình yêu, lòng trắc ẩn và sự cân bằng.

5. Vishuddha (Luân xa Cổ Họng – Throat Chakra)

  • Seed letter: HAM (हं)

  • Ý nghĩa: Thúc đẩy giao tiếp, sự thật và sự biểu đạt bản thân.

6. Ajna (Luân xa Con Mắt Thứ Ba – Third Eye Chakra)

  • Seed letter: OM (ॐ) hoặc AUM

  • Ý nghĩa: Mở rộng trực giác, nhận thức và trí tuệ.

7. Sahasrara (Luân xa Vương Miện – Crown Chakra)

  • Seed letter: Không có bīja mantra cố định, nhưng OM (ॐ) thường được sử dụng để kết nối với ý thức cao hơn và sự giác ngộ.

Cách sử dụng seed letter cho luân xa

  • Khi tụng niệm các bīja mantra này, bạn có thể lặp lại chúng liên tục trong thiền định để kích hoạt luân xa tương ứng.

  • Kết hợp với hình dung về màu sắc của từng luân xa để tăng hiệu quả.

  • Hít vào sâu, rồi ngân vang âm thanh mantra khi thở ra.

Việc thực hành này giúp khai thông dòng chảy năng lượng trong cơ thể, mang lại sự hài hòa và sức khỏe tinh thần.


Luân xa gốc (Muladhara Chakra) có 4 cánh hoa, mỗi cánh hoa mang một seed letter (bīja mantra) riêng, đại diện cho các rung động năng lượng cụ thể. Bốn seed letter của luân xa Muladhara là:

  1. वं (VAM)

  2. शं (ŚAM)

  3. षं (ṢAM)

  4. सं (SAM)

Những âm này tượng trưng cho các trạng thái tâm thức khác nhau và các yếu tố năng lượng tác động đến luân xa gốc. Khi tụng niệm, chúng giúp kích hoạt và cân bằng năng lượng của luân xa này, mang lại cảm giác an toàn, ổn định và kết nối với nguồn gốc của bản thân.


Luân xa Svadhishthana (luân xa xương cùng) có 6 cánh hoa, mỗi cánh hoa mang một seed letter (bīja mantra) riêng, đại diện cho các rung động năng lượng cụ thể.

Sáu seed letters của luân xa Svadhishthana:

  1. बं (BAM)

  2. भं (BHAM)

  3. मं (MAM)

  4. यं (YAM)

  5. रं (RAM)

  6. लं (LAM)

Những âm này giúp điều hòa năng lượng của luân xa Svadhishthana, hỗ trợ sự sáng tạo, cảm xúc và dòng chảy năng lượng trong cơ thể. Khi tụng niệm các âm này, có thể giúp giải phóng các cảm xúc bị kìm nén, tăng cường cảm giác đam mê và kết nối sâu hơn với bản thân.


Luân xa Manipura (luân xa đám rối mặt trời) có 10 cánh hoa, mỗi cánh hoa mang một seed letter (bīja mantra) riêng, đại diện cho các rung động năng lượng cụ thể.

Mười seed letters của luân xa Manipura:

  1. डं (ḌAM)

  2. ढं (ḌHAM)

  3. णं (ṆAM)

  4. तं (TAM)

  5. थं (THAM)

  6. दं (DAM)

  7. धं (DHAM)

  8. नं (NAM)

  9. पं (PAM)

  10. फं (PHAM)

Những âm này giúp kích hoạt và cân bằng năng lượng của luân xa Manipura, thúc đẩy ý chí, sự tự tin và quyền lực cá nhân. Khi tụng niệm, các bīja mantra này có thể hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng bên trong, tăng cường động lực và sức mạnh nội tại.


Luân xa Anahata (luân xa tim) có 12 cánh hoa, mỗi cánh hoa mang một seed letter (bīja mantra) riêng, đại diện cho các rung động năng lượng cụ thể.

Mười hai seed letters của luân xa Anahata:

  1. कं (KAM)

  2. खं (KHAM)

  3. गं (GAM)

  4. घं (GHAM)

  5. ङं (ṄAM)

  6. चं (CAM)

  7. छं (CHAM)

  8. जं (JAM)

  9. झं (JHAM)

  10. ञं (ÑAM)

  11. टं (ṬAM)

  12. ठं (ṬHAM)

Những âm này đại diện cho các năng lượng tinh tế liên quan đến tình yêu, lòng trắc ẩn, sự cân bằng và sự kết nối với bản thân cũng như thế giới xung quanh. Khi tụng niệm các bīja mantra này, có thể giúp mở rộng trái tim, chữa lành tổn thương cảm xúc và tạo ra sự hài hòa giữa tâm trí và linh hồn.


Luân xa Vishuddha (luân xa cổ họng) có 16 cánh hoa, và mỗi cánh hoa mang một seed letter (bīja mantra) riêng. Các seed letter này giúp điều hòa năng lượng của luân xa Vishuddha, thúc đẩy khả năng giao tiếp, sự biểu đạt bản thân và kết nối với sự thật.

Mười sáu seed letters của luân xa Vishuddha:

  1. कं (KAM)

  2. खं (KHAM)

  3. गं (GAM)

  4. घं (GHAM)

  5. ङं (ṄAM)

  6. चं (CAM)

  7. छं (CHAM)

  8. जं (JAM)

  9. झं (JHAM)

  10. ञं (ÑAM)

  11. टं (ṬAM)

  12. ठं (ṬHAM)

  13. डं (ḌAM)

  14. ढं (ḌHAM)

  15. णं (ṆAM)

  16. ं (AM)

Những âm này hỗ trợ quá trình thanh lọc và tăng cường năng lượng của luân xa Vishuddha, giúp cải thiện khả năng giao tiếp, thể hiện bản thân một cách rõ ràng và trung thực. Khi tụng niệm các bīja mantra này, bạn có thể kích hoạt khả năng nói và nghe với sự chính xác và sáng suốt.


Luân xa Ajna (luân xa con mắt thứ ba) có 2 cánh hoa, và mỗi cánh hoa mang một seed letter (bīja mantra) riêng. Các seed letter này giúp kích hoạt và điều hòa năng lượng của luân xa Ajna, thúc đẩy sự giác ngộ, trí tuệ và trực giác.

Hai seed letters của luân xa Ajna:

  1. ॐ (OM)

  2. अं (AM)

  • ॐ (OM) là âm thanh phổ quát, tượng trưng cho sự kết nối với vũ trụ và ý thức tối thượng. Đây là seed letter mạnh mẽ nhất, có thể khai mở khả năng nhận thức sâu sắc và trực giác.

  • अं (AM) là âm biểu thị cho sự tinh túy của sự sáng suốt và nhận thức vô hình, đồng thời cũng đại diện cho sự hòa hợp giữa các yếu tố vật lý và tinh thần.

Khi tụng niệm các bīja mantra này, bạn có thể nâng cao khả năng nhận thức của mình và kết nối sâu sắc hơn với những tri thức cao hơn, tăng cường khả năng trực giác và nhận thức siêu hình.



Cách Niệm Mantra Đúng Cách

Niệm mantra là một phương pháp thực hành thiền định mạnh mẽ giúp thanh lọc tâm trí, cân bằng năng lượng và kết nối với ý thức cao hơn. Để đạt hiệu quả tối đa, bạn cần thực hiện đúng kỹ thuật.


1. Chọn Mantra Phù Hợp

  • Nếu bạn muốn cân bằng luân xa, hãy chọn bīja mantra (seed letter) tương ứng với luân xa cần khai mở.

  • Nếu bạn muốn giảm căng thẳng, hãy chọn những mantra như "Om Shanti Shanti Shanti" (cầu mong hòa bình.

  • Guru của Vivy, Dattatreya, vị Guru ngự tại luân xa 6 trong lễ Shivaratri 2025 đã hướng dẫn mantra हरिः ॐ नमः शिवाय

    hariḥ om namaḥ shivāya

    Sri Ganapathy Sachchidananda Swamiji chỉ đạo rằng chúng ta phải trì tụng thần chú này thường xuyên từ hôm nay trong vòng 3 năm tới. Điều này sẽ giúp chúng ta vượt qua những thời kỳ khó khăn có thể xảy ra. Xem cách phát âm đúng ở đây. Chú ý âm "SH" trong "Shiva" đọc sh nặng, rõ để tạo năng lượng đúng. Nghe phát âm ở link này


2. Chọn Thời Gian và Không Gian Lý Tưởng

  • Sáng sớm hoặc buổi tối là thời điểm tốt nhất để niệm mantra.

  • Chọn một không gian yên tĩnh, tránh bị làm phiền.

  • Ngồi ở tư thế thoải mái (tư thế kiết già, bán già hoặc ngồi thẳng lưng trên ghế).


3. Tư Thế và Hít Thở

  • Ngồi thẳng, giữ cột sống ngay ngắn.

  • Nhắm mắt nhẹ nhàng, đặt tay lên đầu gối theo Jnana Mudra (ngón cái chạm nhẹ vào đầu ngón trỏ).

  • Hít sâu bằng mũi, thở ra nhẹ nhàng để thư giãn.


4. Cách Niệm Mantra

  • Nhẩm thầm trong tâm trí (niệm thầm có sức mạnh hơn niệm ra tiếng). 

  • Tụng to nếu bạn muốn tạo sự cộng hưởng âm thanh trong cơ thể. *khuyến khích*. Hít vào sâu thư giãn rồi thở ra từ từ niệm rõ âm cách mantra, lắng nghe từng âm thanh mình phát ra và rung động của nó trên cơ thể, hít vào, nghe âm thanh hơi thở và tiếp tục.

  • Dùng chuỗi hạt Mala (108 hạt) để đếm số lần niệm.

Ví dụ:
Nếu bạn đang tụng seed letter của luân xa, hãy ngân vang nó khi thở ra:

  • "LAMMMMMMMMMM" (cho luân xa gốc)

  • "VAMMMMMMMMMM" (cho luân xa xương cùng)

  • "OMMMMMMMMMM" (cho luân xa con mắt thứ ba)


5. Tập Trung vào Rung Động Âm Thanh

  • Khi niệm, chú ý đến rung động của âm thanh trong cơ thể.

  • Nếu tâm trí bị phân tán, nhẹ nhàng đưa sự tập trung trở lại mantra.


6. Thời Lượng Niệm Mantra

  • Người mới bắt đầu: 5-10 phút mỗi ngày.

  • Thực hành sâu hơn: 30-60 phút hoặc 108 lần với chuỗi Mala.

  • Quan trọng: Kiên trì thực hành để cảm nhận sự thay đổi.


7. Kết Thúc Bằng Sự Biết Ơn

  • Sau khi niệm xong, hãy hít sâu, giữ im lặng trong vài phút để cảm nhận năng lượng.

  • Đặt tay lên tim và thầm gửi lòng biết ơn đến bản thân và vũ trụ.


Lưu Ý

  • Niệm mantra với niềm biết ơn và sự tôn kính sẽ tạo ra hiệu quả tốt hơn. Hãy cảm nhận đang kết nối, cầu nguyện với Đấng Sáng Tạo. 

  • Không cần quá căng thẳng cảm nhận được rung động trong cơ thể.

  • Thực hành thường xuyên sẽ giúp thay đổi năng lượng và nâng cao trạng thái ý thức.


Các Vị Thần Cai Quản 7 Luân Xa

Mỗi luân xa không chỉ có một bīja mantra riêng mà còn được cai quản bởi một vị thần (Deva) và nữ thần (Shakti). Các vị thần này đại diện cho nguồn năng lượng tinh thần và vũ trụ giúp kích hoạt, bảo vệ và cân bằng từng luân xa.


1️⃣ Muladhara (Luân Xa Gốc) – Shiva, Ganesha & Dakini Shakti

  • Vị thần chính: Lord Shiva (thể hiện dưới dạng Brahma) – Đấng sáng tạo

  • Vị thần phụ: Ganesha – Vị thần gỡ bỏ chướng ngại

  • Nữ thần cai quản: Dakini Shakti – Năng lượng bảo vệ, ổn định

  • Biểu tượng: Con voi 7 ngà (thể hiện bảy nguyên tố cơ bản của tự nhiên)

  • Bīja Mantra: LAM (लं)

🔹 Ý nghĩa: Muladhara là nền tảng của hệ thống luân xa, liên kết với sự sinh tồn, bản năng và an toàn.


2️⃣ Svadhishthana (Luân Xa Xương Cùng) – Vishnu & Rakini Shakti

  • Vị thần chính: Lord Vishnu – Đấng bảo hộ

  • Nữ thần cai quản: Rakini Shakti – Năng lượng sáng tạo và đam mê

  • Biểu tượng: Cá sấu Makara (biểu tượng của cảm xúc sâu sắc)

  • Bīja Mantra: VAM (वं)

🔹 Ý nghĩa: Svadhishthana điều khiển sáng tạo, cảm xúc và ham muốn, giúp con người kết nối với bản năng tự nhiên.


3️⃣ Manipura (Luân Xa Đám Rối Mặt Trời) – Agni & Lakini Shakti

  • Vị thần chính: Agni (Thần Lửa) – Sức mạnh biến đổi

  • Nữ thần cai quản: Lakini Shakti – Năng lượng của hành động và ý chí

  • Biểu tượng: Con cừu (thể hiện sức mạnh và sự quyết đoán)

  • Bīja Mantra: RAM (रं)

🔹 Ý nghĩa: Manipura là trung tâm của sức mạnh cá nhân, tự tin và sự kiểm soát. Đây là nơi điều chỉnh lửa nội tâm của mỗi người.


4️⃣ Anahata (Luân Xa Tim) – Shiva, Narayana & Kakini Shakti

  • Vị thần chính: Lord Shiva (dưới dạng Narayana – đấng bảo hộ vũ trụ)

  • Nữ thần cai quản: Kakini Shakti – Năng lượng của tình yêu và lòng trắc ẩn

  • Biểu tượng: Linh dương (thể hiện sự nhẹ nhàng và nhạy cảm)

  • Bīja Mantra: YAM (यं)

🔹 Ý nghĩa: Anahata là luân xa kết nối với tình yêu, sự chữa lành và lòng từ bi, giúp con người mở rộng trái tim với thế giới.


5️⃣ Vishuddha (Luân Xa Cổ Họng) – Sadashiva & Sakini Shakti

  • Vị thần chính: Sadashiva (Shiva tối cao) – Thể hiện sự thật tối thượng

  • Nữ thần cai quản: Sakini Shakti – Năng lượng thanh lọc và trí tuệ

  • Biểu tượng: Con voi trắng (thể hiện sự thanh khiết)

  • Bīja Mantra: HAM (हं)

🔹 Ý nghĩa: Vishuddha kiểm soát giao tiếp, sự thật và biểu đạt, giúp con người nói lên sự thật một cách rõ ràng.


6️⃣ Ajna (Luân Xa Con Mắt Thứ Ba) – Shiva & Hakini Shakti

  • Vị thần chính: Lord Shiva (dưới dạng Ardhanarishvara – kết hợp năng lượng nam và nữ)

  • Nữ thần cai quản: Hakini Shakti – Trí tuệ, nhận thức

  • Biểu tượng: Không có con vật, tượng trưng cho trí tuệ thuần khiết

  • Bīja Mantra: OM (ॐ)

🔹 Ý nghĩa: Ajna là trung tâm trực giác, trí tuệ và khả năng tâm linh, giúp con người mở rộng tầm nhìn vượt khỏi thế giới vật chất.


7️⃣ Sahasrara (Luân Xa Vương Miện) – Shiva & Parashakti

  • Vị thần chính: Lord Shiva (ở dạng thuần khiết nhất, kết nối với vũ trụ)

  • Nữ thần cai quản: Parashakti – Năng lượng vũ trụ tối thượng

  • Biểu tượng: Không có con vật, tượng trưng cho sự hợp nhất với Brahman

  • Bīja Mantra: OM (ॐ) hoặc không có bīja cố định

🔹 Ý nghĩa: Sahasrara là cánh cổng đến giác ngộ, kết nối con người với sự thật tuyệt đối và vượt ra khỏi giới hạn của tâm trí.


Dattatreya là một bậc thầy tâm linh tối thượng, hóa thân của Brahma, Vishnu và Shiva trong một hình hài duy nhất. Vì Ngài đại diện cho cả ba năng lượng sáng tạo (Brahma), bảo hộ (Vishnu) và hủy diệt (Shiva), nên Ngài không gắn liền với một luân xa cụ thể mà cai quản toàn bộ hệ thống luân xa.

Tuy nhiên, trong một số truyền thống Yoga và Tantra, Ngài thường được liên kết nhiều nhất với:


1️⃣ Ajna (Luân Xa Con Mắt Thứ Ba) – Trung Tâm Trí Tuệ Tối Thượng

  • Bīja Mantra: OM (ॐ)

  • Vị thần: Shiva (Ardhanarishvara), Dattatreya

  • Năng lượng: Trí tuệ vũ trụ, sự giác ngộ

  • Lý do liên kết: Dattatreya là Guru của mọi Guru (Adi Guru), và Ajna là luân xa của trực giác, minh triết và kết nối với bậc thầy tâm linh.

👉 Người thiền định trên Dattatreya (Sri Sri Sri Ganapati Sachidananda Swamiji) thường tập trung vào Ajna Chakra để mở rộng nhận thức và nhận sự hướng dẫn trực tiếp từ Ngài.







Xem các video liên quan

Guru của Vivy là ai?



Hiểu thêm về chữa lành qua âm nhạc của Swamiji. Nada yoga - khoa học của âm nhạc chữa lành.

Một bài Raga Swamij chơi tuỳ hứng trên Piano

Bạn hãy mở video này mỗi ngày. Datta Kavacha là một bài tụng thiêng liêng dành riêng cho Dattatreya, một hiện thân của bộ ba thần tối cao Brahma, Vishnu và Shiva (ba khía cạnh Sáng Tạo - Bảo Tồn Sáng Tạo - Huỷ Diệt và Tái Sinh của Vũ trụ).

Bài tụng này có tác dụng như một lá chắn bảo vệ (Kavacha), giúp người tụng tránh khỏi những ảnh hưởng tiêu cực, năng lượng xấu và mang lại bình an, trí tuệ và giác ngộ.


1000 danh hiệu của Nữ thần Lalita, mỗi danh hiệu mô tả một khía cạnh của sức mạnh và vẻ đẹp của năng lượng nữ tính trong vũ trụ.
Bài tụng  này mang phước lành, sự bảo vệ. Làm sạch năng lượng tiêu cực. Hãy mở để thanh lọc không gian.

Một bài Bhajan yêu thích của Vivy 



Các video Thiền - Yoga












Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Dosha là gì? Giải mã 3 thể tạng Vata, Pitta, Kapha theo Ayurveda

Ami cậu bé của các vì sao

Lớp Datta Kriya Yoga buổi tối online cùng Vivy